- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 64 Kyriani Sabbe
Hậu vệ
- 4 Joel OrdonezHậu vệ
- 44 Brandon MecheleHậu vệ
- 55 Maxim de Cuyper
Hậu vệ
- 15 Raphael Onyedika Nwadike
Tiền vệ
- 30 Ardon JashariTiền vệ
- 8 Christos Tzolis
Tiền vệ
- 20 Hans VanakenTiền vệ
- 9 Ferran Jutgla BlanchTiền vệ
- 19 Gustaf NilssonTiền đạo
- 29 Nordin JackersThủ môn
- 2 Zaid Abner RomeroHậu vệ
- 41 Hugo SiquetHậu vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 62 Lynnt AudoorTiền vệ
- 21 Michal SkorasTiền đạo
- 68 Chemsdine TalbiTiền đạo
- 17 Romeo VermantTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
79' Bryan Heynen
81' Kyriani Sabbe
-
83' Nikolas Sattlberger
90+1' Christos Tzolis
-
90+1' Mujaid Sadick Aliu
-
90+1' Joris Kayembe,Ditu
90+2' Maxim de Cuyper 1-0
90+6' Raphael Onyedika Nwadike
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Mike PendersThủ môn
- 77 Zakaria El OuahdiHậu vệ
- 3 Mujaid Sadick Aliu
Hậu vệ
- 6 Matte SmetsHậu vệ
- 18 Joris Kayembe,Ditu
Hậu vệ
- 21 Ibrahima Sory BangouraTiền vệ
- 8 Bryan Heynen
Tiền vệ
- 7 Christopher Bonsu BaahTiền vệ
- 17 Patrik HrosovskyTiền vệ
- 32 Noah Adedeji-SternbergTiền vệ
- 99 Tolu ArokodareTiền đạo
- 1 Hendrik Van CrombruggeThủ môn
- 34 Adrian Jose Palacios HernandezHậu vệ
- 44 Josue Ndenge KongoloHậu vệ
- 24 Nikolas Sattlberger
Tiền vệ
- 20 Konstantinos KaretsasTiền vệ
- 14 Yira Collins SorTiền đạo
- 27 Ken Nkuba TshiendTiền đạo
- 9 Oh Hyun GyuTiền đạo
- 11 Luca OyenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Club Brugge
[3] VSGenk
[1] - 91Số lần tấn công98
- 60Tấn công nguy hiểm35
- 25Sút bóng9
- 10Sút cầu môn3
- 8Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi12
- 1Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp7
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 529Số lần chuyền bóng462
- 467Chuyền bóng chính xác396
- 9Cướp bóng3
- 3Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
Club Brugge
[3]Genk
[1] - 63' Gustaf Nilsson
Chemsdine Talbi
- 68' Konstantinos Karetsas
Patrik Hrosovsky
- 68' Yira Collins Sor
Noah Adedeji-Sternberg
- 68' Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura
- 76' Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare
- 84' Raphael Onyedika Nwadike
Romeo Vermant
- 84' Ferran Jutgla Blanch
Michal Skoras
- 87' Kyriani Sabbe
Hugo Siquet
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Brugge[3](Sân nhà) |
Genk[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 6 | 13 | 9 | Tổng số bàn thắng | 8 | 7 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 1 |
Club Brugge:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)
Genk:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)