- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 91 Senne LammensThủ môn
- 25 Jelle Bataille
Hậu vệ
- 33 Zeno Van Den BoschHậu vệ
- 6 Denis Odoi
Hậu vệ
- 5 Olivier DemanHậu vệ
- 7 Gyrano KerkTiền vệ
- 20 Mahamadou DoumbiaTiền vệ
- 8 Dennis PraetTiền vệ
- 9 Tjaronn CheryTiền đạo
- 18 Vincent Janssen
Tiền đạo
- 10 Michel Ange BalikwishaTiền đạo
- 15 Yannick ThoelenThủ môn
- 75 Andreas VerstraetenHậu vệ
- 54 Semm RendersHậu vệ
- 4 Jairo RiedewaldTiền vệ
- 30 Christopher ScottTiền vệ
- 43 Youssef HamdaouiTiền vệ
- 11 Kadan YoungTiền đạo
- 27 Mohamed BayoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Noah Fadiga(Dante Vanzeir)
27' Vincent Janssen
-
29' Noah Fadiga
41' Denis Odoi
-
79' Jordan Torunarigha
90' Jelle Bataille
-
90' Tsuyoshi Watanabe
-
90+6' Stefan Mitrovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 32 Tom VandenbergheThủ môn
- 4 Tsuyoshi Watanabe
Hậu vệ
- 23 Jordan Torunarigha
Hậu vệ
- 22 Noah Fadiga
Hậu vệ
- 18 Matisse SamoiseTiền vệ
- 5 Leonardo Da Silva LopesTiền vệ
- 16 Mathias DelorgeTiền vệ
- 20 Tiago AraujoTiền vệ
- 45 Hyllarion GooreTiền vệ
- 10 Aime OmgbaTiền đạo
- 14 Dante VanzeirTiền đạo
- 30 Celestin De SchrevelThủ môn
- 2 Samuel KottoHậu vệ
- 13 Stefan Mitrovic
Hậu vệ
- 3 Archibald Norman BrownHậu vệ
- 24 Sven KumsTiền vệ
- 6 Omri GandelmanTiền vệ
- 15 Atsuki ItoTiền vệ
- 9 Andri GudjohnsenTiền đạo
- 11 Momodou Lamin SonkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Royal Antwerp FC
[5] VSK.A.A. Gent
[6] - 141Số lần tấn công56
- 78Tấn công nguy hiểm32
- 14Sút bóng17
- 4Sút cầu môn7
- 5Sút trượt8
- 5Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi6
- 4Phạt góc2
- 6Số lần phạt trực tiếp10
- 6Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 681Số lần chuyền bóng335
- 597Chuyền bóng chính xác256
- 16Cướp bóng12
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Royal Antwerp FC
[5]K.A.A. Gent
[6] - 18' Atsuki Ito
Hyllarion Goore
- 63' Jelle Bataille
Semm Renders
- 63' Dennis Praet
Jairo Riedewald
- 66' Archibald Norman Brown
Tiago Araujo
- 66' Momodou Lamin Sonko
Aime Omgba
- 70' Tjaronn Chery
Kadan Young
- 70' Gyrano Kerk
Mohamed Bayo
- 83' Stefan Mitrovic
Noah Fadiga
- 84' Andri Gudjohnsen
Dante Vanzeir
- 84' Mahamadou Doumbia
David Gabriel Jesus
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Royal Antwerp FC[5](Sân nhà) |
K.A.A. Gent[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 13 | 7 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 2 |
Royal Antwerp FC:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
K.A.A. Gent:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)