- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 91 Senne LammensThủ môn
- 25 Jelle BatailleHậu vệ
- 33 Zeno Van Den BoschHậu vệ
- 4 Jairo RiedewaldHậu vệ
- 5 Olivier Deman
Hậu vệ
- 6 Denis OdoiTiền vệ
- 20 Mahamadou DoumbiaTiền vệ
- 7 Gyrano KerkTiền vệ
- 9 Tjaronn CheryTiền vệ
- 10 Michel Ange Balikwisha
Tiền vệ
- 18 Vincent Janssen
Tiền đạo
- 81 Niels DevalckeneerThủ môn
- 75 Andreas VerstraetenHậu vệ
- 54 Semm RendersHậu vệ
- 16 Mauricio BenitezTiền vệ
- 30 Christopher ScottTiền vệ
- 46 Milan SmitsTiền vệ
- 8 Dennis PraetTiền vệ
- 27 Mohamed BayoTiền đạo
- 11 Kadan YoungTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Ferran Jutgla Blanch(Christos Tzolis)
- 0-2
29' Ardon Jashari(Maxim de Cuyper)
- 0-3
45+3' Christos Tzolis(Maxim de Cuyper)
-
61' Hugo Siquet
63' Vincent Janssen(Mahamadou Doumbia) 1-3
71' Michel Ange Balikwisha(Vincent Janssen) 2-3
84' Michel Ange Balikwisha
-
90+1' Romeo Vermant
90+4' Olivier Deman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 64 Kyriani SabbeHậu vệ
- 4 Joel OrdonezHậu vệ
- 44 Brandon MecheleHậu vệ
- 55 Maxim de CuyperHậu vệ
- 15 Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ
- 30 Ardon Jashari
Tiền vệ
- 8 Christos Tzolis
Tiền vệ
- 20 Hans VanakenTiền vệ
- 9 Ferran Jutgla Blanch
Tiền vệ
- 19 Gustaf NilssonTiền đạo
- 71 Axl De CorteThủ môn
- 29 Nordin JackersThủ môn
- 2 Zaid Abner RomeroHậu vệ
- 41 Hugo Siquet
Hậu vệ
- 58 Jorne SpileersHậu vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 62 Lynnt AudoorTiền vệ
- 68 Chemsdine TalbiTiền đạo
- 17 Romeo Vermant
Tiền đạo
- 21 Michal SkorasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Royal Antwerp FC
[5] VSClub Brugge
[3] - 95Số lần tấn công89
- 39Tấn công nguy hiểm34
- 8Sút bóng15
- 4Sút cầu môn8
- 2Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi12
- 2Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 472Số lần chuyền bóng516
- 412Chuyền bóng chính xác464
- 8Cướp bóng7
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Royal Antwerp FC[5](Sân nhà) |
Club Brugge[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 12 | 6 | Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 1 |
Royal Antwerp FC:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)
Club Brugge:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)