- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 32 Tom VandenbergheThủ môn
- 4 Tsuyoshi WatanabeHậu vệ
- 23 Jordan TorunarighaHậu vệ
- 2 Samuel KottoHậu vệ
- 18 Matisse SamoiseTiền vệ
- 5 Leonardo Da Silva Lopes
Tiền vệ
- 16 Mathias DelorgeTiền vệ
- 11 Momodou Lamin SonkoTiền vệ
- 15 Atsuki ItoTiền vệ
- 10 Aime OmgbaTiền đạo
- 14 Dante VanzeirTiền đạo
- 30 Celestin De SchrevelThủ môn
- 12 Hugo GamborHậu vệ
- 20 Tiago AraujoHậu vệ
- 6 Omri GandelmanTiền vệ
- 22 Noah FadigaTiền vệ
- 17 Andrew HjulsagerTiền vệ
- 24 Sven KumsTiền vệ
- 45 Hyllarion GooreTiền đạo
- 9 Andri GudjohnsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
31' Anouar Ait El Hadj(Anan Khalaili)
- 0-2
33' Franjo Ivanovic(Anan Khalaili)
- 0-3
39' Promise Akinpelu
56' Leonardo Da Silva Lopes
-
80' Christian Burgess
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 5 Kevin Mac AllisterHậu vệ
- 16 Christian Burgess
Hậu vệ
- 28 Koki MachidaHậu vệ
- 25 Anan KhalailiTiền vệ
- 27 Noah SadikiTiền vệ
- 6 Kamiel Van De PerreTiền vệ
- 22 Ousseynou NiangTiền vệ
- 9 Franjo Ivanovic
Tiền vệ
- 10 Anouar Ait El Hadj
Tiền vệ
- 12 Promise Akinpelu
Tiền đạo
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 26 Ross SykesHậu vệ
- 24 Charles VanhoutteTiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 21 Alessio Castro MontesTiền vệ
- 77 Mohammed FuseiniTiền đạo
- 20 Marc GigerTiền đạo
- 11 Henok TeklabTiền đạo
Thống kê số liệu
-
K.A.A. Gent
[6] VSRoyale Union Saint-Gilloise
[3] - 120Số lần tấn công57
- 47Tấn công nguy hiểm46
- 7Sút bóng14
- 3Sút cầu môn5
- 3Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi11
- 4Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị6
- 1Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 555Số lần chuyền bóng300
- 485Chuyền bóng chính xác232
- 11Cướp bóng15
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
K.A.A. Gent
[6]Royale Union Saint-Gilloise
[3] - 46' Atsuki Ito
Hyllarion Goore
- 46' Samuel Kotto
Tiago Araujo
- 62' Ross Sykes
Kevin Mac Allister
- 63' Mohammed Fuseini
Franjo Ivanovic
- 69' Jordan Torunarigha
Hugo Gambor
- 69' Aime Omgba
Andrew Hjulsager
- 73' Charles Vanhoutte
Kamiel Van De Perre
- 73' Alessio Castro Montes
Anan Khalaili
- 79' Momodou Lamin Sonko
Noah Fadiga
- 85' Matias Rasmussen
Anouar Ait El Hadj
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
K.A.A. Gent[6](Sân nhà) |
Royale Union Saint-Gilloise[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 9 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 1 |
K.A.A. Gent:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)