- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 39 Mike PendersThủ môn
- 77 Zakaria El OuahdiHậu vệ
- 3 Mujaid Sadick AliuHậu vệ
- 6 Matte SmetsHậu vệ
- 18 Joris Kayembe,DituHậu vệ
- 21 Ibrahima Sory BangouraTiền vệ
- 20 Konstantinos Karetsas
Tiền vệ
- 8 Bryan HeynenTiền vệ
- 23 Jarne Steuckers
Tiền đạo
- 99 Tolu Arokodare
Tiền đạo
- 7 Christopher Bonsu BaahTiền đạo
- 51 Lucca Kiaba BrughmansThủ môn
- 1 Hendrik Van CrombruggeThủ môn
- 44 Josue Ndenge KongoloHậu vệ
- 17 Patrik HrosovskyTiền vệ
- 19 Yaimar MedinaTiền vệ
- 24 Nikolas SattlbergerTiền vệ
- 32 Noah Adedeji-SternbergTiền đạo
- 14 Yira Collins SorTiền đạo
- 27 Ken Nkuba TshiendTiền đạo
- 9 Oh Hyun Gyu
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Jarne Steuckers
23' Tolu Arokodare
36' Konstantinos Karetsas
38' Konstantinos Karetsas(Zakaria El Ouahdi) 1-0
50' Tolu Arokodare(Jarne Steuckers) 2-0
88' Oh Hyun Gyu(Patrik Hrosovsky) 3-0
90+1' Oh Hyun Gyu(Patrik Hrosovsky) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 32 Tom VandenbergheThủ môn
- 18 Matisse SamoiseHậu vệ
- 23 Jordan TorunarighaHậu vệ
- 4 Tsuyoshi WatanabeHậu vệ
- 20 Tiago AraujoHậu vệ
- 15 Atsuki ItoTiền vệ
- 5 Leonardo Da Silva LopesTiền vệ
- 16 Mathias DelorgeTiền vệ
- 17 Andrew HjulsagerTiền vệ
- 14 Dante VanzeirTiền đạo
- 9 Andri GudjohnsenTiền đạo
- 30 Celestin De SchrevelThủ môn
- 38 Mohamed SoumahHậu vệ
- 2 Samuel KottoHậu vệ
- 24 Sven KumsTiền vệ
- 10 Aime OmgbaTiền vệ
- 8 Pieter GerkensTiền vệ
- 45 Hyllarion GooreTiền đạo
- 19 Franck SurdezTiền đạo
- 11 Momodou Lamin SonkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Genk
[1] VSK.A.A. Gent
[6] - 96Số lần tấn công93
- 49Tấn công nguy hiểm55
- 15Sút bóng11
- 8Sút cầu môn3
- 6Sút trượt0
- 1Cú sút bị chặn8
- 13Phạm lỗi12
- 4Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 431Số lần chuyền bóng417
- 360Chuyền bóng chính xác334
- 10Cướp bóng5
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Genk
[1]K.A.A. Gent
[6] - 60' Hyllarion Goore
Andri Gudjohnsen
- 60' Momodou Lamin Sonko
Andrew Hjulsager
- 70' Tolu Arokodare
Oh Hyun Gyu
- 71' Konstantinos Karetsas
Patrik Hrosovsky
- 71' Jarne Steuckers
Noah Adedeji-Sternberg
- 73' Aime Omgba
Atsuki Ito
- 73' Sven Kums
Dante Vanzeir
- 86' Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba Tshiend
- 89' Christopher Bonsu Baah
Yira Collins Sor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Genk[1](Sân nhà) |
K.A.A. Gent[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 8 | 11 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 2 |
Genk:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
K.A.A. Gent:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)