- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Javad Aghaeipour(Aria Yousefi) 1-0
-
56' Hamed Lak
-
56' Amirhossein Jolani
-
56' Jalaleddin Alimohammadi
-
56' Mohammad Alinejad
84' Mohammadreza Bordbar
85' Aria Yousefi
-
90+6' Amirhossein Jolani
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Sepahan
[2] VSMes Rafsanjan
[14] - 71Số lần tấn công62
- 67Tấn công nguy hiểm53
- 2Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
Thay đổi cầu thủ
-
Sepahan
[2]Mes Rafsanjan
[14] - 62' Isa Moradi
Hossein Karimzadeh
- 73' Mohammadmehdi Mohebi
Hossein Goudarzi
- 73' Mohammad Akbari
Reza Jabireh
- 81' Wissam Ben Yedder
Kaveh Rezaei
- 81' Chobdari H.
Ali Shojaei
- 81' Erfan Shahriari Khalaji
Jalaleddin Alimohammadi
- 87' Reza Shekari
Reza Asadi
- 87' Aria Yousefi
Siavash Yazdani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sepahan[2](Sân nhà) |
Mes Rafsanjan[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 1 |
Sepahan:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)
Mes Rafsanjan:Trong 68 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)