- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
17' Hadi Habibinejad(Sirous Sadeghian) 1-0
-
36' Igor Postonjski
- 1-1
38' Amirhossein Hosseinzadeh(Danial Esmaeilifar)
-
48' Mehdi Torabi
- 1-2
54' Saeid Mohammadfar
60' Hamidreza Mahmoudabadi 2-2
88' Edson Mardden Alves Pereira
-
90+3' Dragan Skocic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Chadormalou Ardakan
[8] VSTractor S.C.
[1] - 1Thẻ vàng3
- 0%Tỷ lệ giữ bóng100%
Thay đổi cầu thủ
-
Chadormalou Ardakan
[8]Tractor S.C.
[1] - 65' Domagoj Drozdek
Tomislav Strkalj
- 66' Mehdi Shiri
Mehdi Torabi
- 78' Ali Kamali
Mateusz V.
- 86' Seyed Ali Yahyazadeh
Ali Khodadadi
- 86' Hadi Habibinejad
Mohammadmehdi Ahmadi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Chadormalou Ardakan[8](Sân nhà) |
Tractor S.C.[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 2 |
Chadormalou Ardakan:Trong 68 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 6 trận(50%)
Tractor S.C.:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 2 trận(16.67%)