- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[4-4], 11 mét[7-8]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Teemu Pukki(Santeri Hostikka) 1-0
31' Ville Tikkanen
-
35' Florian Krebs
48' Boureima Hassane Bande(Teemu Pukki) 2-0
- 2-1
49' Dimitri Legbo(Axel Kouame)
- 2-2
52' Iiro Jarvinen(Dimitri Legbo)
54' Teemu Pukki(Santeri Hostikka) 3-2
- 3-3
55' Johannes Yli Kokko(Iiro Jarvinen)
60' Santeri Hostikka 4-3
-
85' Bart Straalman
- 4-4
88' Joonas Kekarainen(Axel Kouame)
-
- 0-1
Axel Kouame
Boureima Hassane Bande 1-1
Lucas Lingman 2-1
- 2-2
Dimitri Legbo
- 2-3
Iiro Jarvinen
Giorgos Antzoulas 3-3
- 3-4
Juuso Hamalainen
Brooklyn Lyons-Foster 4-4
- 4-5
Bart Straalman
Jere Kallinen 5-5
- 5-6
Albin Granlund
Alex Ring 6-6
- 6-7
Joonas Kekarainen
Roni Hudd 7-7
- 7-8
Sami Sipola
Ozan Kokcu 7-8
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
HJK Helsinki
[A1] VSInter Turku
[A2] - 54Số lần tấn công44
- 37Tấn công nguy hiểm23
- 15Sút bóng7
- 6Sút cầu môn5
- 9Sút trượt2
- 11Phạt góc2
- 1Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng2
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HJK Helsinki[A1](Sân nhà) |
Inter Turku[A2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 |
HJK Helsinki:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Inter Turku:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)