- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
41' Leonel Strumia
- 0-1
47' Pantelis Konomis
-
61' Kypros Neofytou
65' Alberto Fernandez Garcia
- 0-2
69' Pantelis Konomis
76' Christos Wheeler
- 0-3
83' Emmanuel Toku
-
90+1' Savvas Christodoulou
90+2' Angelos Zefki
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thay đổi cầu thủ
-
Omonia 29is Maiou
[8]AEL Limassol
[3] - 66' Panyiotis Zachariou
Daniyil Lisovyy
- 66' Emmanuel Toku
Junior Jose Correia,Ze Turbo
- 75' Sotiris Fiakas
Lefteris Alampritis
- 82' Andreas Makris
Luther Singh
- 82' Themistoklis Themistokleous
Ivan Trickovski
- 89' Savvas Christodoulou
Kypros Neofytou
- 90' Nikola Trujic
Angelos Zefki
- 90' Alberto Fernandez Garcia
Christos Gavriilidis
- 90' Christos Wheeler
Konstantinos Pattichis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Omonia 29is Maiou[8](Sân nhà) |
AEL Limassol[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
Omonia 29is Maiou:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)
AEL Limassol:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 9 trận(24.32%)