- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Apostolos Vellios
23' Georgios Christodoulou
-
62' Yassine Bahassa
65' Antreas Shikkis
-
90+3' Riza Durmisi
-
90+5' Fiorin Durmishaj
-
90+5' Fiorin Durmishaj
- 0-2
90+7' Yassine Bahassa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Omonia Aradippou
[5] VSNea Salamina Famagusta
[7] - 87Số lần tấn công93
- 41Tấn công nguy hiểm66
- 11Sút bóng14
- 7Sút cầu môn9
- 4Sút trượt5
- 14Phạm lỗi18
- 4Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 7Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Omonia Aradippou
[5]Nea Salamina Famagusta
[7] - 28' Danny Brayhan Bejarano Yanez
Antonis Katsiaris
- 46' Micael Filipe Correia Borges
Christos Kallis
- 55' Giorgos Pontikos
Nikolas Koutsakos
- 61' Fiorin Durmishaj
Victor Fernandez Satue
- 61' Norberto Carlos Costa Dos Santos,Carlitos
Garland Gbelle
- 78' Ange-Freddy Plumain
Serge Tabekou
- 78' Giorgos Papageorghiou
Apostolos Vellios
- 81' Antreas Shikkis
Rafael Moreira
- 81' Morgan Ferrier
Karim Mekkaoui
- 81' Niko Havelka
Paris Polykarpou
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Omonia Aradippou[5](Sân nhà) |
Nea Salamina Famagusta[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 3 |
Omonia Aradippou:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 2 trận(14.29%)
Nea Salamina Famagusta:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 5 trận(16.13%)