- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Willy Semedo 1-0
- 1-1
34' Mihlali Mayambela
46' Loizos Loizou 2-1
-
55' Aleksandr Kokorin
74' Loizos Loizou
87' Amine Khammas
90' Senou Coulibaly
90+7' Alpha Richard Dionkou
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
AC Omonia Nicosia
[4] VSAris Limassol
[2] - 65Số lần tấn công105
- 36Tấn công nguy hiểm93
- 8Sút bóng11
- 5Sút cầu môn8
- 3Sút trượt3
- 11Phạm lỗi12
- 4Phạt góc11
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 7Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
AC Omonia Nicosia
[4]Aris Limassol
[2] - 61' Giorgi Kvilitaia
Aleksandr Kokorin
- 61' Jaden Montnor
Mihlali Mayambela
- 79' Willy Semedo
Saidou Alioum
- 79' Novica Erakovic
Giannis Masouras
- 79' Loizos Loizou
Nikolas Panagiotou
- 79' Dennis Bakke Gaustad
Connor Goldson
- 90' Stevan Jovetic
Roman Bezus
- 90+4' Mateo Maric
Mariusz Stepinski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AC Omonia Nicosia[4](Sân nhà) |
Aris Limassol[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 10 | 6 | Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 4 | 0 | 0 |
AC Omonia Nicosia:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Aris Limassol:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)