- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi(Franco Ferrari) 1-0
40' Hjortur Hermannsson
42' Ignacio Gil de Pareja Vicent, Nacho Gil
45' Maximiliano Gabriel Comba
55' Franco Ferrari
-
56' Guillermo Balzi
-
56' Ioannis Kosti
61' Joeri de Kamps
-
90+2' Joel Abu Hanna
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Volos NFC
[5] VSLevadiakos F.C.
[1] - 69Số lần tấn công106
- 50Tấn công nguy hiểm31
- 8Sút bóng3
- 4Sút cầu môn1
- 1Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn0
- 21Phạm lỗi19
- 6Phạt góc1
- 19Số lần phạt trực tiếp21
- 1Việt vị1
- 5Thẻ vàng3
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 256Số lần chuyền bóng536
- 193Chuyền bóng chính xác461
- 14Cướp bóng18
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Volos NFC
[5]Levadiakos F.C.
[1] - 62' Benjamin Verbic
Alen Ozbolt
- 62' Lamarana Jallow
Ioannis Kosti
- 62' Konstantinos Verris
Panagiotis Symelidis
- 64' Joeri de Kamps
Lucas Bernadou
- 64' Franco Ferrari
Jasin-Amin Assehnoun
- 72' Maximiliano Gabriel Comba
Anastasios Tsokanis
- 72' Fabricio Pedrozo
Guillermo Balzi
- 76' Ignacio Gil de Pareja Vicent, Nacho Gil
Simon Skrabb
- 76' Georgios Mygas
Stefanos Katsikas
- 83' Jose Rafael Romo Perez
Ambrosini Antonio Cabaca Salvador,Zini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Volos NFC[5](Sân nhà) |
Levadiakos F.C.[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 4 | 2 |
Volos NFC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 5 trận(13.51%)
Levadiakos F.C.:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 10 trận(66.67%)