- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 1 Izwan MahbudThủ môn
- 29 Diogo CostaHậu vệ
- 5 Lionel Tan Han WeiHậu vệ
- 26 Bailey WrightHậu vệ
- 4 Toni DatkovicHậu vệ
- 22 Christopher James Van HuizenHậu vệ
- 14 Hariss HarunTiền vệ
- 8 Rui Miguel Guerra PiresTiền vệ
- 10 Bart Ramselaar
Tiền vệ
- 9 Lennart Thy
Tiền đạo
- 17 Maxime Lestienne
Tiền đạo
- 28 Zharfan RohaizadThủ môn
- 13 Adib Nur HakimThủ môn
- 11 Hafiz NorHậu vệ
- 20 Sergio CarmonaHậu vệ
- 68 Ali Al-RinaHậu vệ
- 6 Anumanthan Mohan KumarTiền vệ
- 16 Hami SyahinTiền vệ
- 23 Haiqal Pashia AnugrahTiền vệ
- 30 Akram AzmanTiền vệ
- 7 Shawal AnuarTiền đạo
- 80 Nathan MaoTiền đạo
- 18 Obren KljajicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Bart Ramselaar(Diogo Filipe Pinto Costa) 1-0
53' Lennart Thy(Diogo Filipe Pinto Costa) 2-0
90+4' Maxime Lestienne
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 4 Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ
- 16 Joel KingHậu vệ
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- 24 Wataru KamijoTiền vệ
- 15 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 5 Alex GrantTiền vệ
- 9 Patryk KlimalaTiền đạo
- 10 Joe LolleyTiền đạo
- 11 Douglas Costa de SouzaTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 21 Zachary de JesusHậu vệ
- 37 Will KennedyTiền vệ
- 20 Tiago QuintalTiền vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 8 Anas OuahimTiền vệ
- 31 Jaushua SotirioTiền đạo
- 7 Adrian SegecicTiền đạo
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lion City Sailors
[F1] VSSydney FC
[E2] - 81Số lần tấn công84
- 37Tấn công nguy hiểm65
- 9Sút bóng12
- 3Sút cầu môn2
- 2Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi11
- 1Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị5
- 1Thẻ vàng0
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 274Số lần chuyền bóng604
- 195Chuyền bóng chính xác538
- 9Cướp bóng9
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lion City Sailors[F1](Sân nhà) |
Sydney FC[E2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 1 |
Lion City Sailors:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Sydney FC:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)