- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Kacper TobiaszThủ môn
- 13 Pawel WszolekHậu vệ
- 3 Steve KapuadiHậu vệ
- 12 Radovan PankovHậu vệ
- 19 Ruben Goncalo Silva Nascimento VinagreHậu vệ
- 22 Juergen ElitimTiền vệ
- 8 Rafal AugustyniakTiền vệ
- 67 Bartosz KapustkaTiền vệ
- 11 Kacper ChodynaTiền đạo
- 82 Lucas Lima Linhares,LuquinhasTiền đạo
- 25 Ryoya MorishitaTiền đạo
- 77 Vladan KovacevicThủ môn
- 27 Gabriel KobylakThủ môn
- 55 Artur JedrzejczykHậu vệ
- 24 Jan ZiolkowskiHậu vệ
- 20 Jakub ZewlakowTiền vệ
- 51 Pascal MozieTiền vệ
- 7 Tomas PekhartTiền đạo
- Jean Pierre NsameTiền đạo
- 28 Marc Gual HuguetTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
49' Tyrique George(Reece James)
- 0-2
57' Noni Madueke(Jadon Sancho)
-
73' Christopher Nkunku
- 0-3
74' Noni Madueke(Jadon Sancho)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 12 Filip JorgensenThủ môn
- 27 Malo GustoHậu vệ
- 23 Trevoh ChalobahHậu vệ
- 4 Tosin AdarabioyoHậu vệ
- 24 Marc Cucurella SasetaHậu vệ
- 8 Enzo Jeremias FernandezTiền vệ
- 25 Moises Isaac Caicedo CorozoTiền vệ
- 7 Pedro Lomba NetoTiền vệ
- 20 Cole PalmerTiền vệ
- 19 Jadon SanchoTiền vệ
- 15 Nicolas JacksonTiền đạo
- 13 Marcus BettinelliThủ môn
- 1 Robert Lynch SanchezThủ môn
- 24 Reece JamesHậu vệ
- 34 Josh AcheampongHậu vệ
- 39 Mathis AmougouTiền vệ
- 64 Genesis AntwiTiền vệ
- 11 Noni Madueke
Tiền đạo
- 32 Tyrique George
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Legia Warszawa
[7] VSChelsea FC
[1] - 43Số lần tấn công156
- 26Tấn công nguy hiểm89
- 8Sút bóng24
- 1Sút cầu môn10
- 4Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn7
- 7Phạm lỗi5
- 6Phạt góc8
- 5Số lần phạt trực tiếp7
- 0Việt vị1
- 28%Tỷ lệ giữ bóng72%
- 297Số lần chuyền bóng782
- 233Chuyền bóng chính xác733
- 16Cướp bóng12
- 7Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Legia Warszawa
[7]Chelsea FC
[1] - 46' Levi Colwill
Tosin Adarabioyo
- 46' Noni Madueke
Cole Palmer
- 53' Pawel Wszolek
Patryk Kun
- 58' Marc Cucurella Saseta
Reece James
- 75' Mathis Amougou
Malo Gusto
- 75' Shumaira Mheuka
Tyrique George
- 75' Juergen Elitim
Claude Goncalves
- 75' Lucas Lima Linhares,Luquinhas
Tomas Pekhart
- 82' Maximilano Oyedele
Mateusz Szczepaniak
- 82' Kacper Chodyna
Vahan Bichakhchyan