- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kaua Santos
Thủ môn
- 13 Rasmus Nissen Kristensen
Hậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur Theate
Hậu vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 21 Nathaniel BrownTiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 19 Jean BahoyaTiền vệ
- 11 Hugo EkitikeTiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 42 Amil SiljevicThủ môn
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 17 Sepe Elye WahiTiền đạo
- 36 Ansgar KnauffTiền đạo
- 30 Michy BatshuayiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

42' Kaua Santos
- 0-1
43' Dominic Solanke
-
45+6' Brennan Johnson
57' Rasmus Nissen Kristensen
-
78' Rodrigo Bentancur Colman
90+6' Arthur Theate
-
90+7' Cristian Romero
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Guglielmo VicarioThủ môn
- 23 Pedro PorroHậu vệ
- 17 Cristian Romero
Hậu vệ
- 37 Micky van de VenHậu vệ
- 13 Iyenoma Destiny UdogieHậu vệ
- 15 Lucas BergvallTiền vệ
- 30 Rodrigo Bentancur Colman
Tiền vệ
- 10 James MaddisonTiền vệ
- 22 Brennan Johnson
Tiền đạo
- 19 Dominic Solanke
Tiền đạo
- 11 Mathys TelTiền đạo
- 40 Brandon AustinThủ môn
- 41 Alfie WhitemanThủ môn
- 24 Djed SpenceHậu vệ
- 4 Kevin DansoHậu vệ
- 33 Ben DaviesHậu vệ
- 14 Archie GrayTiền vệ
- 8 Yves BissoumaTiền vệ
- 29 Pape Matar SarrTiền vệ
- 21 Dejan KulusevskiTiền đạo
- 47 Mikey MooreTiền đạo
- 28 Wilson OdobertTiền đạo
- 9 Richarlison de AndradeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[5] VSTottenham Hotspur
[4] - 132Số lần tấn công78
- 69Tấn công nguy hiểm37
- 14Sút bóng12
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi9
- 8Phạt góc7
- 9Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 535Số lần chuyền bóng351
- 456Chuyền bóng chính xác271
- 12Cướp bóng6
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[5](Sân nhà) |
Tottenham Hotspur[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 1 |
Eintracht Frankfurt:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Tottenham Hotspur:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 9 trận(24.32%)