- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-0], 2 trận lượt[2-2], 120 phút[3-1], 11 mét[2-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Christos MandasThủ môn
- 29 Manuel Lazzari
Hậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 8 Matteo GuendouziTiền vệ
- 6 Nicolo Rovella
Tiền vệ
- 18 Gustav IsaksenTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền vệ
- 10 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Tiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 2 Samuel GigotHậu vệ
- 23 Elseid HisajHậu vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 7 Fisayo Dele BashiruTiền vệ
- 19 Boulaye Dia
Tiền đạo
- 20 Loum TchaounaTiền đạo
- 14 Tijjani Noslin
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Valentin Mariano Castellanos Gimenez(Gustav Isaksen) 1-0
22' Nicolo Rovella
-
35' Kasper Waarst Hogh
-
60' Kjetil Knutsen
-
60' Hakon Evjen
-
77' Andreas Klausen Helmersen
-
80' Patrick Berg
90+3' Tijjani Noslin(Alessio Romagnoli) 2-0
100' Boulaye Dia(Matteo Guendouzi) 3-0
-
102' Fredrik Sjovold
104' Manuel Lazzari
107' Boulaye Dia
- 3-1
109' Andreas Klausen Helmersen(Isak Dybvik Maatta)
-
120' Andreas Klausen Helmersen
-
- 0-0
Jens Hauge
Boulaye Dia 1-0
- 1-1
Sondre Brunstad Fet
Loum Tchaouna 1-1
- 1-2
Sondre Sorli
Tijjani Noslin 1-2
- 1-3
Brede Mathias Moe
Matteo Guendouzi 2-3
- 2-3
Patrick Berg
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 2-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Nikita KhaikinThủ môn
- 20 Fredrik Sjovold
Hậu vệ
- 4 Odin Luras BjortuftHậu vệ
- 6 Jostein GundersenHậu vệ
- 15 Fredrik Andre BjorkanHậu vệ
- 26 Hakon Evjen
Tiền vệ
- 7 Patrick Berg
Tiền vệ
- 14 Ulrik SaltnesTiền vệ
- 11 Ole Didrik BlombergTiền đạo
- 9 Kasper Waarst Hogh
Tiền đạo
- 23 Jens HaugeTiền đạo
- 44 Magnus BrondboThủ môn
- 1 Julian Faye LundThủ môn
- 25 Isak Dybvik MaattaHậu vệ
- 18 Brede Mathias MoeHậu vệ
- 2 Villads NielsenHậu vệ
- 19 Sondre Brunstad FetTiền vệ
- 8 Sondre AuklendTiền vệ
- 77 Mikkel Bro HansenTiền đạo
- 27 Sondre SorliTiền đạo
- 21 Andreas Klausen Helmersen
Tiền đạo
- 95 Jeppe KjaerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SS Lazio
[1] VSBodo Glimt
[9] - 114Số lần tấn công71
- 92Tấn công nguy hiểm39
- 32Sút bóng12
- 11Sút cầu môn8
- 12Sút trượt1
- 9Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi15
- 15Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 9Việt vị0
- 3Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 554Số lần chuyền bóng507
- 468Chuyền bóng chính xác403
- 15Cướp bóng17
- 7Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
SS Lazio
[1]Bodo Glimt
[9] - 57' Sondre Brunstad Fet
Ulrik Saltnes
- 68' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Boulaye Dia
- 68' Adam Marusic
Nuno Tavares
- 76' Andreas Klausen Helmersen
Kasper Waarst Hogh
- 76' Isak Dybvik Maatta
Ole Didrik Blomberg
- 84' Gustav Isaksen
Loum Tchaouna
- 85' Nicolo Rovella
Matias Vecino
- 88' Mattia Zaccagni
Tijjani Noslin
- 89' Brede Mathias Moe
Hakon Evjen
- 94' Nuno Tavares
Elseid Hisaj
- 103' Sondre Sorli
Fredrik Andre Bjorkan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SS Lazio[1](Sân nhà) |
Bodo Glimt[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 |
SS Lazio:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 2 trận(9.09%)
Bodo Glimt:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 12 trận(40%)