- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Guglielmo VicarioThủ môn
- 23 Pedro Porro
Hậu vệ
- 17 Cristian RomeroHậu vệ
- 37 Micky van de VenHậu vệ
- 13 Iyenoma Destiny UdogieHậu vệ
- 15 Lucas BergvallTiền vệ
- 30 Rodrigo Bentancur ColmanTiền vệ
- 10 James MaddisonTiền vệ
- 22 Brennan JohnsonTiền đạo
- 19 Dominic SolankeTiền đạo
- 7 Son Heung MinTiền đạo
- 40 Brandon AustinThủ môn
- 41 Alfie WhitemanThủ môn
- 24 Djed SpenceHậu vệ
- 33 Ben DaviesHậu vệ
- 14 Archie GrayTiền vệ
- 29 Pape Matar SarrTiền vệ
- 8 Yves BissoumaTiền vệ
- 11 Mathys Tel
Tiền đạo
- 47 Mikey MooreTiền đạo
- 28 Wilson OdobertTiền đạo
- 9 Richarlison de AndradeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
6' Hugo Ekitike(Ellyes Skhiri)
26' Pedro Porro(James Maddison) 1-1
-
62' Jean Bahoya
-
71' Rasmus Nissen Kristensen
86' Mathys Tel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 13 Rasmus Nissen Kristensen
Hậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 21 Nathaniel BrownHậu vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaTiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 19 Jean Bahoya
Tiền vệ
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 42 Amil SiljevicThủ môn
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 47 Noah FenyoTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 17 Sepe Elye WahiTiền đạo
- 30 Michy BatshuayiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tottenham Hotspur
[4] VSEintracht Frankfurt
[5] - 126Số lần tấn công82
- 57Tấn công nguy hiểm26
- 10Sút bóng4
- 6Sút cầu môn2
- 4Sút trượt1
- 0Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi15
- 9Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 528Số lần chuyền bóng410
- 468Chuyền bóng chính xác331
- 8Cướp bóng13
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Tottenham Hotspur
[4]Eintracht Frankfurt
[5] - 70' Fares Chaibi
Jean Bahoya
- 79' Iyenoma Destiny Udogie
Djed Spence
- 79' Son Heung Min
Mathys Tel
- 79' James Maddison
Pape Matar Sarr
- 88' Dominic Solanke
Richarlison de Andrade
- 89' Sepe Elye Wahi
Hugo Ekitike
- 90+1' Can Yilmaz Uzun
Mario Gotze
- 90+1' Niels Nkounkou
Nathaniel Brown
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tottenham Hotspur[4](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 |
Tottenham Hotspur:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 9 trận(25%)
Eintracht Frankfurt:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)