- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Liam KellyThủ môn
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 4 Robin Propper
Hậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 2 James TavernierTiền vệ
- 49 Bailey RiceTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 3 Ridvan YilmazTiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền đạo
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 30 Ianis HagiTiền đạo
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 19 Clinton NsialaHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 52 Findlay CurtisTiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
- 87 McGuire R.Thủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Robin Propper
-
29' Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
29' Ferguson B.
-
54' Maroan Sannadi
-
82' Alejandro Berenguer Remiro
-
90+12' Benat Prados Diaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 18 Oscar de Marcos AranaHậu vệ
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 5 Yeray Alvarez LopezHậu vệ
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Tiền vệ
- 23 Mikel JauregizarTiền vệ
- 9 Inaki Williams DannisTiền vệ
- 8 Oihan SancetTiền vệ
- 10 Nico WilliamsTiền vệ
- 21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
- 1 Unai SimonThủ môn
- 14 Unai NunezHậu vệ
- 4 Aitor ParedesHậu vệ
- 2 Andoni GorosabelHậu vệ
- 32 Adama BoiroHậu vệ
- 28 Peio CanalesTiền vệ
- 20 Unai GomezTiền vệ
- 24 Benat Prados Diaz
Tiền vệ
- 6 Mikel VesgaTiền vệ
- 7 Alejandro Berenguer Remiro
Tiền đạo
- 12 Gorka Guruzeta RodriguezTiền đạo
- 11 Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[8] VSAthletic Bilbao
[2] - 57Số lần tấn công120
- 15Tấn công nguy hiểm76
- 4Sút bóng19
- 0Sút cầu môn3
- 4Sút trượt8
- 0Cú sút bị chặn8
- 6Phạm lỗi12
- 2Phạt góc9
- 12Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 226Số lần chuyền bóng536
- 146Chuyền bóng chính xác477
- 10Cướp bóng7
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[8]Athletic Bilbao
[2] - 61' Gorka Guruzeta Rodriguez
Maroan Sannadi
- 62' Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
- 67' Bailey Rice
Connor Barron
- 68' Ridvan Yilmaz
Jefte Vital da Silva Dias
- 74' Alejandro Berenguer Remiro
Oihan Sancet
- 85' Cyriel Dessers
Hamza Igamane
- 90+3' Andoni Gorosabel
Oscar de Marcos Arana
- 90+4' Ianis Hagi
Nedim Bajrami
- 90+5' Vaclav Cerny
Ross McCausland
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[8](Sân nhà) |
Athletic Bilbao[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 2 |
Glasgow Rangers:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 15 trận(41.67%)
Athletic Bilbao:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)