- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro Tagliafico
Hậu vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 4 Edgar Paul AkouokouTiền vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 18 Rayan Mathis Cherki
Tiền đạo
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 32 Thiago Almada
Tiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 50 Lassine DiarraThủ môn
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 41 Teo BarisicHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 29 Enzo MolebeTiền đạo
- 10 Alexandre LacazetteTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

25' Thiago Almada 1-0
-
31' Jose Diogo Dalot Teixeira
- 1-1
45+5' Leny Yoro(Manuel Ugarte)
-
53' Manuel Ugarte
-
79' Mason Mount
79' Nicolas Alejandro Tagliafico
- 1-2
88' Joshua Zirkzee(Bruno Miguel Borges Fernandes)
-
90+4' Kobbie Mainoo
90+5' Rayan Mathis Cherki(Georges Mikautadze) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 15 Leny Yoro
Hậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot Teixeira
Tiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
- 13 Patrick DorguTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền đạo
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 22 Tom HeatonThủ môn
- 87 Godwill KukonkiHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 23 Luke ShawHậu vệ
- 41 Harry AmassHậu vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
- 64 Jack MoorhouseTiền vệ
- 7 Mason Mount
Tiền vệ
- 11 Joshua Zirkzee
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympique Lyonnais
[6] VSManchester United
[3] - 82Số lần tấn công87
- 35Tấn công nguy hiểm41
- 16Sút bóng13
- 5Sút cầu môn5
- 7Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi14
- 5Phạt góc8
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 1Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 519Số lần chuyền bóng427
- 470Chuyền bóng chính xác376
- 8Cướp bóng8
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympique Lyonnais[6](Sân nhà) |
Manchester United[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 0 |
Olympique Lyonnais:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Manchester United:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 14 trận(38.89%)