- Czech Republic Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 120 phút[3-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Asger Sorensen(Kaan Kairinen) 1-0
- 1-1
40' Laco Takacs(Richard Sedlacek)
45+1' Magnus Andersen
-
61' Richard Sedlacek
-
65' Ladislav Krejci
76' Jan Kuchta 2-1
78' Martin Suchomel
-
79' Filip Horsky
- 2-2
89' Daniel Trubac
-
90+6' Jakub Emmer
96' Patrik Vydra
105' Adam Sevinsky
109' Filip Panak
-
113' Richard Ludha
117' Lukas Haraslin 3-2
-
119' Daniel Trubac
-
120' Zdenko Frtala
120' Lars Friis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Sparta Prague
[4] VSTeplice
[12] - 143Số lần tấn công118
- 83Tấn công nguy hiểm55
- 13Sút bóng12
- 6Sút cầu môn5
- 7Sút trượt7
- 6Phạt góc4
- 2Thẻ vàng4
- 3Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sparta Prague
[4]Teplice
[12] - 46' Josef Svanda
Daniel Danihel
- 60' Albion Rrahmani
Victor Olatunji
- 60' Magnus Andersen
Lukas Sadilek
- 72' Dalibor Vecerka
Laco Takacs
- 72' Mohamed Yasser
Ladislav Krejci
- 81' Qazim Laci
Patrik Vydra
- 83' Robert Jukl
Richard Sedlacek
- 83' Jakub Emmer
Filip Horsky
- 90+5' Asger Sorensen
Uchenna Aririerisim
- 95' Martin Suchomel
Lukas Haraslin
- 102' Lukas Havel
Daniel Langhamer
- 106' Adam Sevinsky
Filip Panak
- 106' Kaan Kairinen
Ermal Krasniqi
- 106' Albert Labik
Michal Bilek