- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 40 Adel Al HosaniThủ môn
- 27 Guilherme da Trindade DubasHậu vệ
- 20 Cho Yu Min
Hậu vệ
- 22 Marcus Vinicius Barbosa Meloni
Hậu vệ
- 19 Khaled EbraheimHậu vệ
- 5 Maro KatinicHậu vệ
- 24 Majid Rashid Al-MehrziTiền vệ
- 11 Luan Martins Pereira, LuanzinhoTiền vệ
- 88 Majed Hassan
Tiền vệ
- 10 Firas Ben Larbi
Tiền vệ
- 7 Caio Lucas Fernandes
Tiền đạo
- 1 Khaled TawhidThủ môn
- 44 David PetrovicHậu vệ
- 18 Abdulla Ghanim JumaHậu vệ
- 13 Saleem Sultan Salem Saeed Al SharjeeHậu vệ
- 16 Darko NejasmicTiền vệ
- 30 Ousmane Camara
Tiền đạo
- 14 Khalid Abdulraheem Mohamed BawazirTiền đạo
- 23 Tyrone Conraad
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
15' Aschraf El Mahdioui
26' Marcus Vinicius Barbosa Meloni
28' Cho Yu Min
-
50' Saad Al-Nasser
70' Majed Hassan
-
89' Abdulqaddous Attieh
90+4' Ousmane Camara 1-0
-
90+7' Mohammed Mahzari
90+7' Tyrone Conraad
90+9' Firas Ben Larbi(Caio Lucas Fernandes) 2-0
90+10' Firas Ben Larbi
90+12' Caio Lucas Fernandes
-
90+13' Muteb Al Mufarrij
-
90+14' Waleed Al Ahmad
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 13 Abdulqaddous Attieh
Thủ môn
- 3 Andrei GirottoHậu vệ
- 16 Renne RivasHậu vệ
- 5 Mohammed Mahzari
Hậu vệ
- 70 Abdelhamid SabiriTiền vệ
- 18 Aschraf El Mahdioui
Tiền vệ
- 76 Faycal FajrTiền vệ
- 8 Saad Al-Nasser
Tiền vệ
- 99 Musa BarrowTiền đạo
- 7 Mohammed Al KwikbiTiền đạo
- 38 Roger MartinezTiền đạo
- 21 Fahad Al-AbdulraziqHậu vệ
- 26 Ibrahim Al-SheailHậu vệ
- 32 Muteb Al Mufarrij
Hậu vệ
- 14 Fahad Bin JumayahTiền vệ
- 19 Lucas Leonidas Chavez CruzTiền vệ
- 6 Sultan Al-FarhanTiền vệ
- 27 Sultan MandashTiền đạo
- 9 Abdulfattah AdamTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al-Sharjah
[C1] VSAl Taawon FC
[B1] - 120Số lần tấn công48
- 60Tấn công nguy hiểm17
- 18Sút bóng10
- 6Sút cầu môn2
- 8Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi14
- 9Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị1
- 6Thẻ vàng5
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 366Số lần chuyền bóng221
- 295Chuyền bóng chính xác143
- 8Cướp bóng10
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Al-Sharjah
[C1]Al Taawon FC
[B1] - 63' David Petrovic
Guilherme Sucigan Mafra Cunha,Biro
- 74' Abdulfattah Adam
Roger Martinez
- 75' Adel Taarabt
Firas Ben Larbi
- 75' Majed Hassan
Mohammad Abdulbasit
- 83' Mohammed Al-Kuwaykibi
Sultan Mandash
- 83' Luan Martins Pereira, Luanzinho
Tyrone Conraad
- 90+1' Muteb Al Mufarrij
Saad Al-Nasser
- 90+7' Fahad Bin Jumayah
Aschraf El Mahdioui
- 90+13' Caio Lucas Fernandes
Majid Rashid Al-Mehrzi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al-Sharjah[C1](Sân nhà) |
Al Taawon FC[B1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al-Sharjah:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Al Taawon FC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)