- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4213
- 25 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 23 Jules KoundeHậu vệ
- 2 Pau Cubarsi ParedesHậu vệ
- 5 Inigo Martinez BerridiHậu vệ
- 3 Alejandro Balde MartinezHậu vệ
- 21 Frenkie de JongTiền vệ
- 8 Pedro Golzalez Lopez,PedriTiền vệ
- 19 Lamine Yamal Nasraoui EbanaTiền vệ
- 6 Pablo Martin Paez GaviraTiền vệ
- 11 Raphael Dias Belloli, RaphinhaTiền vệ
- 9 Robert LewandowskiTiền đạo
- 31 Diego KochenThủ môn
- 13 Inaki PenaThủ môn
- 4 Ronald Federico Araujo da SilvaHậu vệ
- 32 Hector FortHậu vệ
- 35 Gerard Martin LangreoHậu vệ
- 24 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 16 Fermin Lopez MarinTiền vệ
- 14 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 18 Pau Victor DelgadoTiền đạo
- 10 Anssumane FatiTiền đạo
- 7 Ferran Torres GarciaTiền đạo
- 1 Marc-Andre ter StegenThủ môn
- 20 Daniel Olmo CarvajalTiền vệ
- 17 Marc Casado TorrasTiền vệ
- 28 Marc BernalTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Sân vận động: | Spotify Camp Nou |
Sức chứa: | 54,367 |
Giờ địa phương: | 09/04 21:00 |
Trọng tài chính: |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 23 Emre CanHậu vệ
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 24 Daniel SvenssonHậu vệ
- 17 Carney ChukwuemekaTiền vệ
- 8 Felix NmechaTiền vệ
- 27 Karim AdeyemiTiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền vệ
- 9 Sehrou GuirassyTiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 34 Robin LisewskiThủ môn
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 42 Almugera KabarHậu vệ
- 14 Maximilian BeierTiền vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 38 Kjell-Arik WatjenTiền vệ
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
- 13 Pascal GrossHậu vệ
- 4 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 5 Ramy BensebainiHậu vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 37 Cole CampbellTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Barcelona[1](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 1 |
Barcelona:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 12 trận(52.17%)
Borussia Dortmund:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)