- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Wilson Harris
- 0-2
8' Vitalie Damascan
-
36' Idan Cohen
-
40' Niv Yehoshua
66' Mor Brami
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Maccabi Bnei Reineh
[2] VSMaccabi Petah Tikva FC
[5] - 83Số lần tấn công57
- 41Tấn công nguy hiểm35
- 9Sút bóng14
- 0Sút cầu môn4
- 6Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi16
- 4Phạt góc6
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 497Số lần chuyền bóng322
- 413Chuyền bóng chính xác251
- 11Cướp bóng11
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Maccabi Bnei Reineh[2](Sân nhà) |
Maccabi Petah Tikva FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 |
Maccabi Bnei Reineh:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
Maccabi Petah Tikva FC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)