- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Noam Malmud
15' Guy Badash
25' Ilay Madmoun 1-0
-
30' David Twito
76' Ohad Almagor(Yanai Distalfeld) 2-0
82' Matan Hozez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hapoel Jerusalem FC
[3] VSHapoel Ironi Kiryat Shmona
[1] - 79Số lần tấn công67
- 51Tấn công nguy hiểm25
- 22Sút bóng5
- 8Sút cầu môn2
- 8Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi15
- 11Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 536Số lần chuyền bóng296
- 474Chuyền bóng chính xác239
- 5Cướp bóng6
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Hapoel Jerusalem FC
[3]Hapoel Ironi Kiryat Shmona
[1] - 46' Ofir Benbenishti
Alfredo Stephens
- 60' Cedric Franck Don
Ohad Almagor
- 61' Noam Malmud
Omer Agvadish
- 62' Lidor Cohen
Esmiraldo Sa Silva,Jardel
- 62' Sekou Tidiany Bangoura
Nadav Niddam
- 72' Roi Zachri
Yair Mordechai
- 72' Yoav Karadi
Harel Goldenberg
- 79' Guy Badash
Samba Diallo
- 87' Matan Hozez
Maksim Grechkin
- 87' Ofek Nadir
Liel Zana
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hapoel Jerusalem FC[3](Sân nhà) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 9 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 3 |
Hapoel Jerusalem FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Hapoel Ironi Kiryat Shmona:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)