- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
29' Ahmad Ibrahim(Golani Daniel)
-
45+4' Ovadia Darwish
64' Diaa Lababidi
71' Segun James Adeniyi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hapoel Hadera
[8] VSBnei Sakhnin FC
[7] - 90Số lần tấn công73
- 75Tấn công nguy hiểm52
- 12Sút bóng6
- 2Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi15
- 4Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 448Số lần chuyền bóng269
- 377Chuyền bóng chính xác178
- 8Cướp bóng7
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hapoel Hadera
[8]Bnei Sakhnin FC
[7] - 10' Ahmed Taha
Hatem Abed Elhamid
- 46' Abdach Bashar
Diaa Lababidi
- 46' Ilay Elmkies
Barnes Osei
- 59' Menashe Zalka
Godsway Donyoh
- 68' Lior Rokach
Levan Osikmashvili
- 76' Jose Ricardo Cortes
Dan Einbinder
- 76' Ibrahima Sangare
Yali Shabo
- 78' Omer Moshe Abuhav
Lenny Nangis
- 78' Naftali Belay
Ahmad Ibrahim
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hapoel Hadera[8](Sân nhà) |
Bnei Sakhnin FC[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 0 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 3 |
Hapoel Hadera:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)
Bnei Sakhnin FC:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)