- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

31' David Yair Keltjens
-
39' Abdach Bashar
63' Waheb Habiballah(Shay Konstantini) 1-0
- 1-1
85' Segun James Adeniyi
-
86' Itzik Sholmyster
-
90+2' Segun James Adeniyi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ironi Tiberias
[4] VSHapoel Hadera
[8] - 58Số lần tấn công76
- 27Tấn công nguy hiểm42
- 13Sút bóng15
- 5Sút cầu môn4
- 5Sút trượt9
- 3Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi15
- 5Phạt góc8
- 15Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 246Số lần chuyền bóng508
- 176Chuyền bóng chính xác427
- 9Cướp bóng7
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ironi Tiberias[4](Sân nhà) |
Hapoel Hadera[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 3 | 0 |
Ironi Tiberias:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Hapoel Hadera:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)