- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Dor Hugy
16' Heriberto Tavares
38' Freddy Enrique Vargas Pinero
41' Maor Levi(Heriberto Tavares) 1-0
54' Rotem Moshe Keller(Maor Levi) 2-0
- 2-1
68' Yonatan Ferber(Thiemoko Diarra)
- 2-2
71' Jovan Romario East(Yonatan Ferber)
-
85' Elkayam S.
90+2' Yuval Sade
-
90+2' Yarin Sardal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Maccabi Netanya
[6] VSHapoel Haifa
[5] - 67Số lần tấn công99
- 24Tấn công nguy hiểm76
- 8Sút bóng13
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi24
- 0Phạt góc6
- 24Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 249Số lần chuyền bóng506
- 184Chuyền bóng chính xác449
- 7Cướp bóng7
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Maccabi Netanya
[6]Hapoel Haifa
[5] - 59' Yarin Sardal
Oren Bitton
- 59' Yonatan Ferber
Itamar Noy
- 59' Tamir Arbel
George Diba
- 59' Orel Dgani
Dor Malul
- 74' Daniel Dapaah
Louis Chalaf
- 74' Maxim Plakushchenko
Janio Bikel
- 78' Elkayam S.
Aboubacar Doumbia
- 89' Maor Levi
Oz Bilu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Maccabi Netanya[6](Sân nhà) |
Hapoel Haifa[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 9 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 |
Maccabi Netanya:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)
Hapoel Haifa:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)