- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Grigori Morozov
19' Kings Kangwa 1-0
-
27' Mayron George Clayton
- 1-1
30' Mayron George Clayton
-
43' Adi Yona
71' Miguel Angelo Leonardo Vitor
76' Matan Baltaxa
77' Iuri Jose Picanco Medeiros
90+4' Miguel Angelo Leonardo Vitor(Lucas de Souza Ventura,Nonoca) 2-1
90+10' Amir Ganah 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hapoel Beer Sheva
[2] VSBeitar Jerusalem
[4] - 123Số lần tấn công62
- 107Tấn công nguy hiểm15
- 24Sút bóng4
- 7Sút cầu môn2
- 8Sút trượt2
- 9Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi9
- 13Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 486Số lần chuyền bóng272
- 418Chuyền bóng chính xác186
- 9Cướp bóng15
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Hapoel Beer Sheva
[2]Beitar Jerusalem
[4] - 62' Jekob Abiezer Jeno
Mayron George Clayton
- 63' Eliel Peretz
Amir Ganah
- 71' Alon Turgeman
Paul Arnold Garita
- 81' Zohar Zasno
Omer Atzily
- 87' Matan Baltaxa
Carlos dos Santos Rodrigues,Ponck
- 87' Helder Filipe Oliveira Lopes
Roei Gordana
- 88' Iuri Jose Picanco Medeiros
Zahi Ahmed
- 90+7' Ayi Kangani
Liel Deri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hapoel Beer Sheva[2](Sân nhà) |
Beitar Jerusalem[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 17 | 7 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 9 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 8 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 4 | 3 |
Hapoel Beer Sheva:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Beitar Jerusalem:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)