- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Osher Davida(Dor Peretz) 1-0
13' Eran Zahavi(Dor Peretz) 2-0
- 2-1
22' Itay Ben Shabat(Yuval Sade)
29' Raz Shlomo
33' Eran Zahavi(Osher Davida) 3-1
49' Issouf Sissokho
59' Nemanja Stojic
-
68' Nikita Stoioanov
69' Dor Turgeman 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Maccabi Tel Aviv
[1] VSMaccabi Netanya
[6] - 85Số lần tấn công57
- 54Tấn công nguy hiểm43
- 14Sút bóng16
- 6Sút cầu môn5
- 6Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi8
- 2Phạt góc6
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 455Số lần chuyền bóng314
- 396Chuyền bóng chính xác251
- 12Cướp bóng3
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Maccabi Tel Aviv
[1]Maccabi Netanya
[6] - 46' Tyrese Asante
Idan Nachmias
- 65' Issouf Sissokho
Joris van Overeem
- 65' Eran Zahavi
Dor Turgeman
- 67' Atlan D.
Oz Bilu
- 72' Aviv Kanarik
Nikita Stoioanov
- 76' Gavriel Kanichowsky
Ido Shahar
- 76' Weslley Patati
Elad Madmon
- 80' Bar Cohen
Freddy Enrique Vargas Pinero
- 80' Janio Bikel
Daniel Dapaah
- 80' Louis Chalaf
Maor Levi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Maccabi Tel Aviv[1](Sân nhà) |
Maccabi Netanya[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 9 | 6 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 0 | 2 |
Maccabi Tel Aviv:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Maccabi Netanya:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 3 trận(11.54%)