- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Yoni Stoyanov
-
44' Or Blorian
- 0-1
52' Alon Turgeman
80' Ali Mohamed
81' Sharif Kaiuf
- 0-2
86' Dan Biton
-
88' Shay Elias
- 0-3
90+9' Matan Baltaxa(Lucas de Souza Ventura,Nonoca)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Maccabi Haifa
[3] VSHapoel Beer Sheva
[2] - 60Số lần tấn công62
- 33Tấn công nguy hiểm34
- 9Sút bóng14
- 2Sút cầu môn10
- 3Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi13
- 6Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 369Số lần chuyền bóng390
- 284Chuyền bóng chính xác314
- 15Cướp bóng17
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Maccabi Haifa
[3]Hapoel Beer Sheva
[2] - 33' Or Blorian
Yoni Stoyanov
- 46' Zahi Ahmed
Amir Ganah
- 56' Matan Baltaxa
Carlos dos Santos Rodrigues,Ponck
- 59' Dean David
Guy Melamed
- 69' Shay Elias
Eliel Peretz
- 70' Paul Arnold Garita
Alon Turgeman
- 75' Lior Refaelov
Ricardo Viana Filho
- 75' Kenny Saief
Ethane Azoulay
- 86' Dolev Haziza
Iyad Khalaili
- 88' Ali Mohamed
Liam Hermesh
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Maccabi Haifa[3](Sân nhà) |
Hapoel Beer Sheva[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 10 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 3 |
Maccabi Haifa:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)
Hapoel Beer Sheva:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)