- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Aboubacar Doumbia
39' Ismaila Wafougossani Soro
-
69' Anis Forat Ayias
- 0-1
77' Thiemoko Diarra
-
81' Jovan Romario East
90+2' Grigori Morozov
-
90+6' Dramane Salou
90+6' Joao Miguel Macedo Silva
90+7' Gil Cohen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Beitar Jerusalem
[4] VSHapoel Haifa
[5] - 82Số lần tấn công63
- 69Tấn công nguy hiểm49
- 10Sút bóng5
- 6Sút cầu môn3
- 2Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi13
- 6Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị2
- 4Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 447Số lần chuyền bóng300
- 358Chuyền bóng chính xác230
- 8Cướp bóng9
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Beitar Jerusalem
[4]Hapoel Haifa
[5] - 46' Dramane Salou
Aviel Zargary
- 46' Ismaila Wafougossani Soro
Dor Micha
- 52' Anis Forat Ayias
Dor Hugy
- 69' Omer Atzily
Ayi Kangani
- 69' Timothy Muzie
Mayron George Clayton
- 70' Liran Sardal
Oren Bitton
- 71' Tamir Arbel
Aboubacar Doumbia
- 79' Adi Yona
Patrick Twumasi
- 83' Yarin Sardal
Itamar Noy
- 90' Zohar Zasno
Nehoray Dabush
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Beitar Jerusalem[4](Sân nhà) |
Hapoel Haifa[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 |
Beitar Jerusalem:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)
Hapoel Haifa:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)