- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
38' Kenny Saief
41' Fernand Mayembo
42' Orel Dgani
-
45+1' Lior Refaelov
-
51' Xander Severina
56' Noam Ben Harush
-
56' Dia Saba
- 0-2
77' Guy Melamed(Dia Saba)
-
85' Ricardo Viana Filho
-
90+4' Kenny Saief
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hapoel Haifa
[5] VSMaccabi Haifa
[3] - 58Số lần tấn công72
- 42Tấn công nguy hiểm54
- 14Sút bóng10
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn4
- 16Phạm lỗi13
- 4Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng5
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 348Số lần chuyền bóng561
- 277Chuyền bóng chính xác486
- 16Cướp bóng11
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Hapoel Haifa
[5]Maccabi Haifa
[3] - 65' Itamar Noy
Anis Forat Ayias
- 65' Aboubacar Doumbia
Yonatan Ferber
- 68' Guy Melamed
Dean David
- 68' Pedro Henrique de Oliveira Correia
Lior Refaelov
- 78' Ethane Azoulay
Roey Elimelech
- 78' Ricardo Viana Filho
Xander Severina
- 81' Dor Malul
Tamir Arbel
- 81' Liran Sardal
Bar Lin
- 86' Gadi Kinda
Dia Saba
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hapoel Haifa[5](Sân nhà) |
Maccabi Haifa[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 6 | 10 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 6 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 1 | 1 |
Hapoel Haifa:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Maccabi Haifa:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)