- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Dia Saba(Dean David) 1-0
10' Dia Saba
16' Sean Goldberg
36' Abdoulaye Seck
-
37' Zohar Zasno
- 1-1
39' Ayi Kangani(Yarden Shua)
45+2' Dolev Haziza
- 1-2
45+2' Omer Atzily
45+7' Lior Refaelov 2-2
-
64' Grigori Morozov
79' Xander Severina(Ali Mohamed) 3-2
- 3-3
90+3' Li On Mizrahi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Maccabi Haifa
[3] VSBeitar Jerusalem
[4] - 85Số lần tấn công88
- 32Tấn công nguy hiểm51
- 13Sút bóng22
- 7Sút cầu môn5
- 3Sút trượt10
- 3Cú sút bị chặn7
- 17Phạm lỗi20
- 1Phạt góc4
- 20Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 295Số lần chuyền bóng387
- 227Chuyền bóng chính xác305
- 9Cướp bóng9
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Maccabi Haifa
[3]Beitar Jerusalem
[4] - 63' Dean David
Guy Melamed
- 72' Dolev Haziza
Xander Severina
- 72' Kenny Saief
Vital N'Simba
- 74' Li On Mizrahi
Ayi Kangani
- 82' Patrick Twumasi
Jekob Abiezer Jeno
- 82' Mayron George Clayton
Yarden Shua
- 82' Dor Micha
Zohar Zasno
- 89' Dia Saba
Ricardo Viana Filho
- 89' Lior Refaelov
Ethane Azoulay
- 90+1' Nehoray Dabush
Ismaila Wafougossani Soro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Maccabi Haifa[3](Sân nhà) |
Beitar Jerusalem[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 9 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 8 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 4 | 2 |
Maccabi Haifa:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Beitar Jerusalem:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)