- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 2 Georgios VagiannidisHậu vệ
- 21 Tin JedvajHậu vệ
- 15 Sverrir Ingi IngasonHậu vệ
- 25 Filip Mladenovic
Hậu vệ
- 8 Azzedine Ounahi
Tiền vệ
- 24 Emmanouil SiopisTiền vệ
- 20 Nemanja MaksimovicTiền vệ
- 10 Mateus Cardoso Lemos Martins,TeteTiền đạo
- 19 Karol Swiderski
Tiền đạo
- 28 Facundo Pellistri Rebollo
Tiền đạo
- 1 Yuri LodyginThủ môn
- 14 Erik Palmer-BrownHậu vệ
- 31 Filip DjuricicTiền vệ
- 44 Giorgos NikasTiền vệ
- 16 Adam Gnezda CerinTiền vệ
- 55 Willian Souza Arao da SilvaTiền vệ
- 6 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,ZecaTiền vệ
- 17 Daniel ManciniTiền đạo
- 29 Alexander JeremejeffTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Facundo Pellistri Rebollo
-
21' Fedor Chalov
21' Filip Mladenovic
-
28' Dimitris Pelkas
33' Azzedine Ounahi(Karol Swiderski) 1-0
42' Azzedine Ounahi(Emmanouil Siopis) 2-0
50' Karol Swiderski(Georgios Vagiannidis) 3-0
- 3-1
78' Giannis Konstantelias(Taison Barcellos Freda)
-
84' Stefan Schwab
-
87' Mbwana Ally Samata
-
90+4' Magomed Ozdoev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 42 Dominik KotarskiThủ môn
- 23 Joan Sastre VanrellHậu vệ
- 28 Mateusz WieteskaHậu vệ
- 5 Giannis MichailidisHậu vệ
- 21 Abdul Rahman BabaHậu vệ
- 2 Mohamed Mady CamaraTiền vệ
- 27 Magomed Ozdoev
Tiền vệ
- 14 Andrija ZivkovicTiền vệ
- 7 Giannis Konstantelias
Tiền vệ
- 80 Dimitris Pelkas
Tiền vệ
- 9 Fedor Chalov
Tiền đạo
- 1 Jiri PavlenkaThủ môn
- 19 Jonathan Castro Otto, JonnyHậu vệ
- 25 Konstantinos ThymianisTiền vệ
- 47 Shola ShoretireTiền vệ
- 82 Souahilo MeiteTiền vệ
- 22 Stefan Schwab
Tiền vệ
- 71 Brandon Thomas LlamasTiền đạo
- 11 Taison Barcellos FredaTiền đạo
- 70 Mbwana Ally Samata
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Panathinaikos F.C.
[3] VSPAOK FC
[4] - 72Số lần tấn công109
- 35Tấn công nguy hiểm49
- 9Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 3Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi19
- 4Phạt góc3
- 19Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng5
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 315Số lần chuyền bóng457
- 235Chuyền bóng chính xác374
- 11Cướp bóng11
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Panathinaikos F.C.
[3]PAOK FC
[4] - 46' Mbwana Ally Samata
Fedor Chalov
- 46' Taison Barcellos Freda
Dimitris Pelkas
- 57' Jonathan Castro Otto, Jonny
Joan Sastre Vanrell
- 67' Karol Swiderski
Fotis Ioannidis
- 68' Facundo Pellistri Rebollo
Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
- 75' Stefan Schwab
Souahilo Meite
- 75' Shola Shoretire
Andrija Zivkovic
- 80' Filip Djuricic
Adam Gnezda Cerin
- 88' Emmanouil Siopis
Willian Souza Arao da Silva
- 89' Azzedine Ounahi
Dimitrios Limnios
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Panathinaikos F.C.[3](Sân nhà) |
PAOK FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 2 | 10 | Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 10 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 4 | 2 |
Panathinaikos F.C.:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
PAOK FC:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)