- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 88 Konstantinos TzolakisThủ môn
- 20 Joao Pedro Loureiro da Costa,CostinhaHậu vệ
- 4 Giulian BianconeHậu vệ
- 16 David Mota Veiga Teixeira CarmoHậu vệ
- 5 Lorenzo PirolaHậu vệ
- 23 Rodinei Marcelo de AlmeidaTiền vệ
- 14 Daniel Garcia Carrillo
Tiền vệ
- 32 Santiago HezzeTiền vệ
- 22 Francisco Leonel Lima Silva Machado,ChiquinhoTiền vệ
- 17 Roman Yaremchuk
Tiền đạo
- 9 Ayoub El Kaabi
Tiền đạo
- 1 Alexandros Paschalakis
Thủ môn
- 99 Alexandros AnagnostopoulosThủ môn
- 70 Sopuruchukwu Bruno OnyemaechiHậu vệ
- 10 Gelson MartinsTiền vệ
- 11 Kristoffer VeldeTiền vệ
- 64 Antonis PapakanellosTiền vệ
- 8 Marko StamenicTiền vệ
- 96 Christos MouzakitisTiền vệ
- 50 Luis Enrique Palma OsegueraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
24' Aboubakary Koita
55' Ayoub El Kaabi(Gelson Martins) 1-0
62' Daniel Garcia Carrillo
-
69' Stavros Pilios
-
76' Gerasimos Mitoglou
-
84' Moses Odubajo
90+2' Roman Yaremchuk
-
90+6' Harold Moukoudi
90+6' Alexandros Paschalakis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 91 Alberto BrignoliThủ môn
- 12 Lazaros RotaHậu vệ
- 21 Domagoj VidaHậu vệ
- 2 Harold Moukoudi
Hậu vệ
- 8 Mijat GacinovicHậu vệ
- 6 Jens JonssonTiền vệ
- 20 Petros MandalosTiền vệ
- 9 Erik LamelaTiền vệ
- 11 Aboubakary Koita
Tiền vệ
- 13 Orbelin Pineda AlvaradoTiền vệ
- 14 Frantzdy PierrotTiền đạo
- 1 Thomas StrakoshaThủ môn
- 24 Gerasimos Mitoglou
Hậu vệ
- 3 Stavros Pilios
Hậu vệ
- 28 Ehsan HajysafiHậu vệ
- 29 Moses Odubajo
Hậu vệ
- 4 Damian SzymanskiTiền vệ
- 19 Niclas EliassonTiền đạo
- 22 Paolo FernandesTiền đạo
- 26 Anthony MartialTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympiakos Piraeus
[1] VSAEK Athens F.C.
[2] - 81Số lần tấn công89
- 41Tấn công nguy hiểm20
- 8Sút bóng1
- 2Sút cầu môn0
- 5Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi15
- 5Phạt góc0
- 15Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 310Số lần chuyền bóng284
- 203Chuyền bóng chính xác161
- 5Cướp bóng9
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Olympiakos Piraeus
[1]AEK Athens F.C.
[2] - 46' Frantzdy Pierrot
Niclas Eliasson
- 65' Stavros Pilios
Mijat Gacinovic
- 66' Orbelin Pineda Alvarado
Aboubakary Koita
- 70' Christos Mouzakitis
Joao Pedro Loureiro da Costa,Costinha
- 71' Lorenzo Pirola
David Mota Veiga Teixeira Carmo
- 73' Jens Jonsson
Harold Moukoudi
- 81' Roberto Maximiliano Pereyra
Anthony Martial
- 90' Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympiakos Piraeus[1](Sân nhà) |
AEK Athens F.C.[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 4 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 1 |
Olympiakos Piraeus:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
AEK Athens F.C.:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)