- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
2' Santiago Hezze
5' Giannis Konstantelias(Fedor Chalov) 1-0
8' Magomed Ozdoev
11' Mohamed Mady Camara(Andrija Zivkovic) 2-0
-
14' Giulian Biancone
42' Dimitris Pelkas
- 2-1
52' Giannis Michailidis
-
71' Roman Yaremchuk
71' Andrija Zivkovic
74' Mohamed Mady Camara
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
PAOK FC
[4] VSOlympiakos Piraeus
[1] - 96Số lần tấn công93
- 30Tấn công nguy hiểm42
- 7Sút bóng7
- 2Sút cầu môn0
- 4Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn5
- 14Phạm lỗi14
- 2Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị4
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 286Số lần chuyền bóng410
- 186Chuyền bóng chính xác288
- 8Cướp bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
PAOK FC
[4]Olympiakos Piraeus
[1] - 46' Gelson Martins
Giulian Biancone
- 46' Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
Joao Pedro Loureiro da Costa,Costinha
- 66' Dimitris Pelkas
Taison Barcellos Freda
- 66' Fedor Chalov
Mbwana Ally Samata
- 72' Luis Enrique Palma Oseguera
Santiago Hezze
- 78' Giannis Konstantelias
Souahilo Meite
- 83' Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
- 86' Christos Mouzakitis
Daniel Garcia Carrillo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PAOK FC[4](Sân nhà) |
Olympiakos Piraeus[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 11 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 2 |
PAOK FC:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Olympiakos Piraeus:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)