- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Nemanja Maksimovic 1-0
-
22' Frantzdy Pierrot
- 1-1
47' Harold Moukoudi
-
78' Mijat Gacinovic
80' Filip Djuricic(Filip Mladenovic) 2-1
88' Alexander Jeremejeff(Facundo Pellistri Rebollo) 3-1
90+4' Filip Mladenovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Panathinaikos F.C.
[3] VSAEK Athens F.C.
[2] - 75Số lần tấn công102
- 30Tấn công nguy hiểm57
- 9Sút bóng22
- 5Sút cầu môn5
- 3Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn7
- 15Phạm lỗi16
- 2Phạt góc14
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 225Số lần chuyền bóng377
- 136Chuyền bóng chính xác283
- 13Cướp bóng11
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Panathinaikos F.C.
[3]AEK Athens F.C.
[2] - 59' Niclas Eliasson
Jens Jonsson
- 59' Paolo Fernandes
Aboubakary Koita
- 65' Azzedine Ounahi
Adam Gnezda Cerin
- 65' Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
Filip Djuricic
- 73' Anthony Martial
Frantzdy Pierrot
- 74' Karol Swiderski
Alexander Jeremejeff
- 81' Moses Odubajo
Lazaros Rota
- 81' Damian Szymanski
Erik Lamela
- 90' Facundo Pellistri Rebollo
Giorgos Nikas
- 90' Emmanouil Siopis
Willian Souza Arao da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Panathinaikos F.C.[3](Sân nhà) |
AEK Athens F.C.[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 8 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 1 |
Panathinaikos F.C.:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
AEK Athens F.C.:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)