- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Vasilios Lampropoulos
- 0-1
14' Marko bakic
-
16' Giannis Theodosoulakis
35' Anastasios Chatzigiovanis 1-1
39' Miki Munoz
49' Nicholas Gioacchini(Nikolaos Kaltsas) 2-1
-
58' Thiago Nuss
63' Nikolaos Kaltsas
-
65' Juan Angel Neira
88' Diamantis Chouchoumis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Asteras Tripolis
[3] VSOFI Crete F.C.
[4] - 69Số lần tấn công72
- 43Tấn công nguy hiểm41
- 15Sút bóng3
- 6Sút cầu môn2
- 5Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn0
- 16Phạm lỗi11
- 9Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 321Số lần chuyền bóng464
- 257Chuyền bóng chính xác387
- 7Cướp bóng7
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Asteras Tripolis
[3]OFI Crete F.C.
[4] - 54' Juan Angel Neira
Taxiarhis Fountas
- 54' Thiago Nuss
Zisis Karachalios
- 62' Anastasios Chatzigiovanis
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
- 68' Adrian Riera Torrecillas
Athanasios Georgios Androutsos
- 68' Giannis Apostolakis
Levan Shengelia
- 69' Nikolaos Kaltsas
Francesc Regis Crespi
- 69' Nicholas Gioacchini
Nikolaos Zouglis
- 78' Eddy Anthony Salcedo Mora
Giannis Theodosoulakis
- 81' Julian Bartolo
Federico Macheda
- 81' Miki Munoz
Yevgeniy Yablonskiy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Asteras Tripolis[3](Sân nhà) |
OFI Crete F.C.[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 |
Asteras Tripolis:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
OFI Crete F.C.:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)