- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Lefteris ChoutesiotisThủ môn
- 17 Joaquin Jose Marin RuzHậu vệ
- 70 Joeliton Lima Santos, MansurHậu vệ
- 31 Franz Brorsson
Hậu vệ
- 3 Nikolaos AthanasiouHậu vệ
- 18 Ismahila OuedraogoTiền vệ
- 5 Theocharis TsingarasTiền vệ
- 66 Athanasios Karamanis
Tiền vệ
- 8 Peter MichorlTiền vệ
- 99 Georgios TzovarasTiền vệ
- 32 Makana BakuTiền đạo
- 55 Alexei CoselevThủ môn
- 27 Konstantinos PomonisHậu vệ
- 44 Dimitrios TsakmakisHậu vệ
- 4 Dimitrios StavropoulosHậu vệ
- 12 Mattheos MountesTiền vệ
- 14 Dimitrios KaloskamisTiền vệ
- 9 Tom van WeertTiền đạo
- 19 Panagiotis TsantilasTiền đạo
- 30 Brayan Enrique Palmezano ReyesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

42' Athanasios Karamanis
57' Franz Brorsson
- 0-1
60' Federico Alvarez
-
69' Kostas Triantafyllopoulos
-
74' Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
-
90+1' Theofanis Tzandaris
-
90+3' Nicholas Gioacchini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Nikos PapadopoulosThủ môn
- 2 Ruben GarciaHậu vệ
- 15 Simon DeliHậu vệ
- 13 Kostas Triantafyllopoulos
Hậu vệ
- 29 Federico Alvarez
Hậu vệ
- 10 Eder GonzalezTiền vệ
- 69 Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
Tiền vệ
- 20 Nikolaos KaltsasTiền vệ
- 22 Miki MunozTiền vệ
- 21 Anastasios ChatzigiovanisTiền vệ
- 9 Nicholas Gioacchini
Tiền đạo
- 16 Panagiotis TsintotasThủ môn
- 3 Diamantis ChouchoumisHậu vệ
- 17 Nikolai AlhoHậu vệ
- 5 Yevgeniy YablonskiyTiền vệ
- 11 Francesc Regis CrespiTiền đạo
- 7 Julian BartoloTiền đạo
- 41 Federico MachedaTiền đạo
- 77 Nikolaos ZouglisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atromitos Athens
[2] VSAsteras Tripolis
[3] - 96Số lần tấn công60
- 59Tấn công nguy hiểm29
- 16Sút bóng9
- 6Sút cầu môn3
- 3Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn2
- 19Phạm lỗi13
- 5Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp19
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 437Số lần chuyền bóng339
- 381Chuyền bóng chính xác269
- 6Cướp bóng5
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Atromitos Athens
[2]Asteras Tripolis
[3] - 46' Federico Alvarez
Nikolai Alho
- 58' Georgios Tzovaras
Dimitrios Kaloskamis
- 66' Athanasios Karamanis
Peter Michorl
- 66' Makana Baku
Tom van Weert
- 73' Nikolaos Kaltsas
Julian Bartolo
- 73' Theofanis Tzandaris
Miki Munoz
- 84' Nikolaos Zouglis
Anastasios Chatzigiovanis
- 87' Theocharis Tsingaras
Panagiotis Tsantilas
- 89' Simon Deli
Eder Gonzalez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atromitos Athens[2](Sân nhà) |
Asteras Tripolis[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 5 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 5 |
Atromitos Athens:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Asteras Tripolis:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)