- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
16' Athanasios Georgios Androutsos
61' Loren Moron 1-0
90+3' Loren Moron 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Aris Thessaloniki
[1] VSOFI Crete F.C.
[3] - 101Số lần tấn công61
- 79Tấn công nguy hiểm24
- 20Sút bóng6
- 9Sút cầu môn1
- 8Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi14
- 9Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp8
- 5Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 497Số lần chuyền bóng307
- 428Chuyền bóng chính xác249
- 6Cướp bóng5
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Aris Thessaloniki
[1]OFI Crete F.C.
[3] - 55' Matheus Simonete Bressaneli, Bressan
Jordan de Jesus Silva Diaz
- 71' Dario Spikic
Giannis Fetfatzidis
- 73' Zisis Karachalios
Athanasios Georgios Androutsos
- 73' Ilias Chatzitheodoridis
Kevin Lewis
- 73' Giannis Apostolakis
Giannis Theodosoulakis
- 79' Vladimir Darida
Ruben Pardo Gutierrez
- 82' Eddy Anthony Salcedo Mora
Levan Shengelia
- 88' Javier Enrique Delgado Saverio,Kike Saverio
Clayton Diandy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aris Thessaloniki[1](Sân nhà) |
OFI Crete F.C.[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 |
Aris Thessaloniki:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
OFI Crete F.C.:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)