- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 31 Nikolaos ChristogeorgosThủ môn
- 17 Borja Gonzalez TejadaHậu vệ
- 24 Vasilios LampropoulosHậu vệ
- 5 Matheus Simonete Bressaneli, BressanHậu vệ
- 34 Kevin LewisHậu vệ
- 14 Athanasios Georgios AndroutsosTiền vệ
- 6 Zisis KarachaliosTiền vệ
- 27 Levan ShengeliaTiền vệ
- 11 Taxiarhis FountasTiền vệ
- 18 Thiago Nuss
Tiền vệ
- 9 Eddy Anthony Salcedo MoraTiền đạo
- 1 Daniel NaumovThủ môn
- 22 Giannis ChristopoulosHậu vệ
- 4 Nikolaos MarinakisHậu vệ
- 45 Giannis ApostolakisTiền vệ
- 7 Adrian Riera TorrecillasTiền vệ
- 88 Marko bakicTiền vệ
- 10 Juan Angel NeiraTiền vệ
- 46 Giannis TheodosoulakisTiền đạo
- 29 Andrew JungTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Georgios Tzovaras(Athanasios Karamanis)
12' Thiago Nuss(Levan Shengelia) 1-1
45' Ilias Chatzitheodoridis
-
49' Joaquin Jose Marin Ruiz, Quini
-
71' Franz Brorsson
- 1-2
87' Makana Baku
-
90+2' Brayan Enrique Palmezano Reyes
-
90+7' Nikolaos Athanasiou
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 55 Alexei CoselevThủ môn
- 17 Joaquin Jose Marin RuzHậu vệ
- 70 Joeliton Lima Santos, MansurHậu vệ
- 31 Franz Brorsson
Hậu vệ
- 3 Nikolaos Athanasiou
Hậu vệ
- 66 Athanasios KaramanisTiền vệ
- 18 Ismahila OuedraogoTiền vệ
- 11 Denzel JubitanaTiền vệ
- 8 Peter MichorlTiền vệ
- 99 Georgios Tzovaras
Tiền vệ
- 32 Makana Baku
Tiền đạo
- 1 Lefteris ChoutesiotisThủ môn
- 27 Konstantinos PomonisHậu vệ
- 14 Dimitrios KaloskamisTiền vệ
- 12 Mattheos MountesTiền vệ
- 30 Brayan Enrique Palmezano Reyes
Tiền đạo
- 19 Panagiotis TsantilasTiền đạo
- 9 Tom van WeertTiền đạo
- 7 Amr WardaTiền đạo
- 10 Carlos Lopez,CarlitosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
OFI Crete F.C.
[6] VSAtromitos Athens
[7] - 109Số lần tấn công83
- 43Tấn công nguy hiểm29
- 14Sút bóng13
- 2Sút cầu môn5
- 8Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi17
- 7Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 475Số lần chuyền bóng331
- 382Chuyền bóng chính xác250
- 4Cướp bóng11
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
OFI Crete F.C.
[6]Atromitos Athens
[7] - 46' Taxiarhis Fountas
Juan Angel Neira
- 61' Brayan Enrique Palmezano Reyes
Peter Michorl
- 61' Dimitrios Kaloskamis
Georgios Tzovaras
- 62' Jordan de Jesus Silva Diaz
Matheus Simonete Bressaneli, Bressan
- 62' Athanasios Georgios Androutsos
Marko bakic
- 62' Eddy Anthony Salcedo Mora
Andrew Jung
- 81' Ilias Chatzitheodoridis
Franco Zanelatto Tellez
- 90+3' Dimitrios Stavropoulos
Makana Baku
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
OFI Crete F.C.[6](Sân nhà) |
Atromitos Athens[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 9 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 |
OFI Crete F.C.:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Atromitos Athens:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)