- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Marius Antoche
42' Narek Grigoryan(Denis Alibec) 1-0
-
51' Alexandru Dinu
- 1-1
71' Adnan Aganovic
-
87' Adrian Dorobantu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Farul Constanta
[8] VSUnirea Slobozia
[10] - 114Số lần tấn công137
- 34Tấn công nguy hiểm64
- 14Sút bóng13
- 6Sút cầu môn3
- 5Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi21
- 6Phạt góc2
- 21Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 407Số lần chuyền bóng406
- 293Chuyền bóng chính xác277
- 10Cướp bóng15
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Farul Constanta
[8]Unirea Slobozia
[10] - 46' Filip Blazek
Ovidiu Perianu
- 46' Luca Banu
Eduard Radaslavescu
- 58' Luca Basceanu
Andrei Virgil Ciobanu
- 59' Narek Grigoryan
Bogdan Tiru
- 64' Marius Lupu
Cristian Barbut
- 65' Dmytro Yusov
Florin Flavius Purece
- 69' Adnan Aganovic
Christ Afalna
- 77' Bachana Arabuli
Jakub Vojtus
- 78' Cristian Ganea
Daniel Kiwinda
- 78' Victor Dican
Iustin Doicaru
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Farul Constanta[8](Sân nhà) |
Unirea Slobozia[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 |
Farul Constanta:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 9 trận(24.32%)
Unirea Slobozia:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 1 trận(7.14%)