- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Julian Bonetto
-
45+4' Garland Gbelle
-
64' Danny Brayhan Bejarano Yanez
-
74' Alexandros Michail
- 0-1
84' Apostolos Vellios
90+6' Emmanuel Addoquaye Lomotey 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ethnikos Achnas
[2] VSNea Salamina Famagusta
[7] - 87Số lần tấn công96
- 74Tấn công nguy hiểm58
- 7Sút bóng6
- 3Sút cầu môn2
- 4Sút trượt4
- 7Phạm lỗi13
- 4Phạt góc9
- 17Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Ethnikos Achnas
[2]Nea Salamina Famagusta
[7] - 36' Danny Brayhan Bejarano Yanez
Andreas Fragkou
- 54' Patryk Lipski
Daniel Tetour
- 60' Norberto Carlos Costa Dos Santos,Carlitos
Garland Gbelle
- 75' Paris Psaltis
Breno de Almeida Mello Santana
- 75' Patrick Bahanack
Marios Pechlivanis
- 77' Fiorin Durmishaj
Serge Tabekou
- 77' Victor Fernandez Satue
Ange-Freddy Plumain
- 82' Pablo Gonzalez Juarez
Artur Sobiech
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ethnikos Achnas[2](Sân nhà) |
Nea Salamina Famagusta[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 2 |
Ethnikos Achnas:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Nea Salamina Famagusta:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)