- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Giorgi Kvilitaia 1-0
64' Aleksandr Kokorin
-
69' Max Meyer
71' Connor Goldson
78' Leo Bengtsson
82' Jaden Montnor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Aris Limassol
[2] VSAPOEL Nicosia
[5] - 60Số lần tấn công116
- 32Tấn công nguy hiểm76
- 13Sút bóng10
- 5Sút cầu môn4
- 8Sút trượt6
- 14Phạm lỗi12
- 4Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Aris Limassol
[2]APOEL Nicosia
[5] - 63' Youssef El Arabi
Stefan Drazic
- 64' Giorgi Kvilitaia
Zakaria Sawo
- 64' Aleksandr Kokorin
Yannick Arthur Gomis
- 64' Mihlali Mayambela
Jaden Montnor
- 79' Anderson Correia de Barros
Morgan Brown
- 79' Karol Struski
Wanderson de Jesus Martins, Caju
- 83' Algassime Bah
Marius Corbu
- 83' Pieros Sotiriou
Sergio Tejera
- 87' Lasha Dvali
Kostas Laifis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aris Limassol[2](Sân nhà) |
APOEL Nicosia[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 7 | 9 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 3 | 2 |
Aris Limassol:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
APOEL Nicosia:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)