- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Issouf Macalou(Andrej Fabry) 1-0
- 1-1
25' Stipe Perica
31' Mihaita Alex ChipciuInapoi
- 1-2
32' Stipe Perica(Maxime Sivis)
44' Vladislav Blanuta(Mamadou Khady Thiam) 2-2
- 2-3
45+2' Astrit Selmani(Eddy Gnahore)
- 2-4
58' Gabriel Simion
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Universitatea Cluj
[4] VSDinamo Bucuresti
[6] - 119Số lần tấn công94
- 34Tấn công nguy hiểm26
- 8Sút bóng6
- 5Sút cầu môn6
- 3Sút trượt0
- 12Phạm lỗi5
- 5Phạt góc0
- 5Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 524Số lần chuyền bóng506
- 435Chuyền bóng chính xác422
- 14Cướp bóng17
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Universitatea Cluj[4](Sân nhà) |
Dinamo Bucuresti[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 13 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 4 | 2 |
Universitatea Cluj:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 13 trận(50%)
Dinamo Bucuresti:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)