- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Leonardo da Costa Bolgado(Meriton Korenica) 1-0
-
11' Mattias Kait
-
39' Denis Ciobotariu
-
45' Peter Ademo
- 1-1
52' Mattias Kait(Claudiu Petrila)
83' Ali Abeid
-
90+5' Razvan Philippe Onea
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
CFR Cluj
[2] VSFC Rapid Bucuresti
[6] - 96Số lần tấn công84
- 48Tấn công nguy hiểm34
- 14Sút bóng5
- 7Sút cầu môn3
- 4Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi15
- 3Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp8
- 6Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 348Số lần chuyền bóng434
- 256Chuyền bóng chính xác328
- 4Cướp bóng9
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
CFR Cluj
[2]FC Rapid Bucuresti
[6] - 46' Elvir Koljic
Peter Ademo
- 46' Cristian Ignat
Denis Ciobotariu
- 60' Simao Pedro Dias da Rocha
Constantin Adrian Paun Alexandru
- 61' Razvan Fica
Beni N'Kololo
- 79' Mario Jorge Malino Paulino, Camora
Ali Abeid
- 79' Catalin Vulturar
Mattias Kait
- 87' Meriton Korenica
Panagiotis Tachtsidis
- 87' Louis Munteanu
Virgiliu Postolachi
- 89' David Akpan Ankeye
Borisav Burmaz
- 90+4' Constantin Grameni
Tobias Christensen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CFR Cluj[2](Sân nhà) |
FC Rapid Bucuresti[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 7 | 12 | 9 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 0 | 2 |
CFR Cluj:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)
FC Rapid Bucuresti:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)