- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

49' Baba Musah
-
58' Gabriel Simion
59' David Raul Miculescu 1-0
-
78' Mamadou Khady Thiam
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Steaua Bucuresti
[2] VSUniversitatea Cluj
[4] - 123Số lần tấn công86
- 51Tấn công nguy hiểm26
- 12Sút bóng3
- 3Sút cầu môn2
- 4Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi10
- 3Phạt góc0
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 440Số lần chuyền bóng386
- 373Chuyền bóng chính xác304
- 14Cướp bóng12
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Steaua Bucuresti
[2]Universitatea Cluj
[4] - 46' Mihai Toma
Alexandru Marian Musi
- 55' Baba Musah
Malcom Sylas Edjouma
- 69' Andrej Fabry
Dan Nistor
- 69' Vladislav Blanuta
Robert Silaghi
- 76' Juri Cisotti
Florin Lucian Tanase
- 76' Daniel Birligea
Jordan Gele
- 84' Artur Miranyan
Dorin Codrea
- 89' Dorinel Oancea
Radu Stefanita Boboc
- 90+2' Vlad Chiriches
Alexandru Baluta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Steaua Bucuresti[2](Sân nhà) |
Universitatea Cluj[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 0 |
FC Steaua Bucuresti:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Universitatea Cluj:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 14 trận(50%)