- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

25' Mihai Alexandru Dobre
32' Elvir Koljic(Razvan Philippe Onea) 1-0
-
54' Patrick Olsen
-
83' Stipe Perica
85' Christopher Braun
90+1' Razvan Philippe Onea
90+3' Borisav Burmaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Rapid Bucuresti
[6] VSDinamo Bucuresti
[5] - 96Số lần tấn công116
- 25Tấn công nguy hiểm55
- 14Sút bóng11
- 5Sút cầu môn5
- 6Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi6
- 8Phạt góc3
- 6Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 345Số lần chuyền bóng534
- 265Chuyền bóng chính xác457
- 9Cướp bóng12
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Rapid Bucuresti
[6]Dinamo Bucuresti
[5] - 46' Elvir Koljic
Borisav Burmaz
- 46' Antonio Manuel Luna Rodriguez
Kennedy Boateng
- 62' Cristian Ionut Costin
Maxime Sivis
- 62' Georgi Milanov
Abdel Hakim Abdallah
- 71' Claudiu Micovschi
Clinton Mua Njie
- 78' Raul Rotund
Alexandru Pop
- 79' Peter Ademo
Christopher Braun
- 79' Sebastian Borza
Catalin Vulturar
- 88' Tobias Christensen
Luka Gojkovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Rapid Bucuresti[6](Sân nhà) |
Dinamo Bucuresti[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 4 | 2 |
FC Rapid Bucuresti:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
Dinamo Bucuresti:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)