- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Andrei Gheorghita
14' Catalin Cirjan
20' Astrit Selmani
24' Stipe Perica(Dennis Politic) 1-0
- 1-1
44' David Raul Miculescu(Risto Radunovic)
-
44' David Raul Miculescu
45' Raul Oprut
-
45+2' Risto Radunovic
56' Stipe Perica
-
63' Vlad Chiriches
63' Patrick Olsen
84' Eddy Gnahore
- 1-2
85' Baba Musah(Juri Cisotti)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dinamo Bucuresti
[4] VSFC Steaua Bucuresti
[3] - 88Số lần tấn công85
- 29Tấn công nguy hiểm48
- 8Sút bóng15
- 2Sút cầu môn5
- 1Sút trượt5
- 5Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi16
- 4Phạt góc10
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 6Thẻ vàng4
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 359Số lần chuyền bóng375
- 274Chuyền bóng chính xác288
- 13Cướp bóng13
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Bucuresti[4](Sân nhà) |
FC Steaua Bucuresti[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 8 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 0 |
Dinamo Bucuresti:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
FC Steaua Bucuresti:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)