- Romania Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

38' Anzor Mekvabishvili(Stefan Baiaram) 1-0
43' Denil Maldonado
-
46' Radu Stefanita Boboc
61' Carlos Mora(Alexandru Mitrita) 2-0
68' Nicusor Bancu
79' Laurentiu Popescu
80' Jovo Lukic(Alexandru Mitrita) 3-0
86' Juraj Badelj
86' Alisson Pelegrini Safira
-
86' Dan Nistor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
CS Universitatea Craiova
[3] VSUniversitatea Cluj
[4] - 80Số lần tấn công119
- 28Tấn công nguy hiểm78
- 16Sút bóng14
- 9Sút cầu môn5
- 4Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi12
- 4Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 5Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 381Số lần chuyền bóng437
- 319Chuyền bóng chính xác368
- 12Cướp bóng13
- 5Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
CS Universitatea Craiova
[3]Universitatea Cluj
[4] - 46' Artur Miranyan
Gabriel Simion
- 46' Andrej Fabry
Ovidiu Alexandru Bic
- 46' Radu Stefanita Boboc
Dorinel Oancea
- 69' Lyes Houri
Jovo Lukic
- 70' Dorin Codrea
Iulian Lucian Cristea
- 84' Anzor Mekvabishvili
Mihai Capatina
- 84' Robert Silaghi
Issouf Macalou
- 84' Carlos Mora
Vasile Mogos
- 90' Alexandru Mitrita
Stefan Banau
- 90' Nicusor Bancu
Basilio Owono
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CS Universitatea Craiova[3](Sân nhà) |
Universitatea Cluj[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 10 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 7 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 0 |
CS Universitatea Craiova:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)
Universitatea Cluj:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 14 trận(50%)